bầu cử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầu cử+
- Election, vote
- bầu cử quốc hội
election to the Popular Assembly
- quyền ứng cử và bầu cử
the right to stand for election and to vote
- bầu cử quốc hội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầu cử"
Lượt xem: 637